Bảng giá dịch vụ

Chia sẻ bài viết:

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐA KHOA

TÊN DỊCH VỤGIÁ THANH TOÁN 
 01 Loại thuốc90.000 VNĐ
TIÊM02 Loại thuốc140.000 VNĐ
 03 Loại thuốc190.000 VNĐ
 04 loại thuốc240.000 VNĐ
 05 Loại thuốc290.000 VNĐ
 NaCl0.9,Glucose,RL150.000VNĐ/1 chai
TRUYỀN DỊCHVitaplex250.000VNĐ/1 chai
 Thuốc50.000VNĐ/1 loại thuốc
 Trẻ sơ sinh -3tuổi450.000VNĐ/1 lần
 Trẻ em từ 3-6Tuổi350.000VNĐ/1 lần
 Trẻ em từ 6-10Tuổi250.000VNĐ/1 lần
NGOẠI KHOA 
Cắt chỉ50.000 VNĐ / Mũi khâu
Thay băng vết thương100.000 VNĐ/ Lần
Thông ăn200.000 VNĐ / lượt
Thông tiểu200.000 VNĐ / lượt
Thụt tháo300.000 VNĐ / lượt
 LÃO KHOA 
C/s bệnh nhân già yếu100.000 đ / giờ
Duy trì sự sống100.000 đ / giờ
KHÁM BỆNH TẠI NHÀ350.000 VNĐ
  • Công tiêm bắp/tĩnh mạch: 50.000 đ/loại thuốc.
  • Công bơm thêm thuốc vào dịch truyền thanh toán thêm 50.000đ / loại thuốc.
  • Đạm gan : 350.000 đ / chai ,Đạm sữa : 400.000 đ / chai
  • Đạm ba khoang : công truyền 400.000 đ / bịch + tiền dịch

(Thuốc do bệnh nhân tự mua hoặc tính tiền thuốc riêng với = 50.000 VNĐ/ 1 ống thuốc các loại trong trường hợp quý khách đã mua dịch và vật tư thì tính theo giá trên và trừ tiền dịch và vật tư )

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

 (Theo thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 02 năm 2012 của liên Bộ Y tế - Bộ Tài Chính )

STT1MÃ/MÀUDANH MỤC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM(THAM KHẢO)GIÁ (VNĐ)
  SÀNG LỌC TRƯỚC SINH 
194/ ĐENDouble test (free beta hCG, PAPP-A)460.000 *
2262/ ĐENTriple test (AFP, hCG, uE3)500.000
3389/CHUYÊN DỤNGQF-PCR (Dịch ối)3.400.000
4390/CHUYÊN DỤNGSàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 5 bệnh10.500.000
5391/CHUYÊN DỤNGSàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 9 bệnh15.500.000
  SÀNG LỌC SƠ SINH 
6392/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 2 chỉ tiêu: (G6PD, CH)260.000
7393/GIẤY CHUYÊN DỤNGGói 3 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH)350.000
8394/GIẤY CHUYÊN DỤNGGói 5 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH, PKU, GAL)500.000
9395/GIẤY CHUYÊN DỤNGGói 38 chỉ tiêu2.500.000
10396/GIẤY CHUYÊN DỤNGGói 48 chỉ tiêu3.800.000
  SINH HÓA THƯỜNG QUY 
112/ ĐENA/G40.000 
125/ ĐENAlbumin máu 40.000 
1324/ ĐENAST – SGOT    ( CHỨC NĂNG GAN ) 40.000 
149/ ĐENALT – SGPT     ( CHỨC NĂNG GAN ) 40.000 
15109/ ĐENGGT                 ( CHỨC NĂNG GAN ) 50.000 
1638/ ĐENCalci ion50.000 
1739/ ĐENCalci máu50.000 
1830/ ĐENBilirubin TP, TT, GT (Mỗi Loại 30.000 VNĐ) 90.000 
19264/ ĐENUre máu (CHỨC NĂNG THẬN ) 40.000 
2072/ ĐENCreatinin máu   ( CHỨC NĂNG THẬN ) 40.000 
2161/ ĐENCholesterol           ( MỠ MÁU )55.000
22261/ ĐENTriglyceride           ( MỠ MÁU ) 40.000 
23176/ ĐENHDL – Cholesterol  (MỠ TỐT )50.000 
24177/ ĐENLDL – Cholesterol   ( MỠ XẤU ) 55.000 
2573/ ĐENCRPđịnh lượng(Protein thể hiện trình trạng viêm) 100.000 
2674/ ĐENCRP-hs siêu nhạy( viêm mạch cấp độ thấp ) 110.000 
2784/ ĐENĐiện giải đồ (Na, K, CL) (các ion cần thiết cơ thể ) 80.000 
2885/ ĐENĐộ thanh thải Creatinine 100.000 
2923/ ĐENASLO định lượng90.000 
30119/ XÁMGlucose máu  ( ĐƯỜNG TRONG MÁU HIỆN TẠI) 40.000 
31127/ TÍMHbA1c(MỨC ĐƯỜNG HUYẾT TRONG 2,3 THÁNG) 150.000 
3262/ ĐENCK total       ( MEN CƠ VÂN )                               60.000 
3363/ ĐENCK – MB Miễn dịch ( MEN CƠ TIM ) 120.000 

 

3411111185/-ĐENMicro Albumin/Creatinine 100.000 
35186/ ĐENMicro Albumin niệu 100.000 
36220/ ĐENProtein máu 40.000 
37231/ ĐENSắt huyết thanh (IRON) 60.000 
38256/ LỌTổng phân tích nước tiểu (11TS)(khả năng lọc Thận) 50.000 
398/ ĐENAlkaline Phosphatase (ALP) 45.000 
40374/ ĐENTroponin I 150.000 
41375/ ĐENTroponin T 150.000 
4212/ ĐENAmylase máu 45.000 
43265/ ĐENUric acid máu  ( GOUT ) 50.000 
TẦM SOÁT UNG THƯ SỚM
443/ ĐENAFP      ( MARKER UT GAN )180.000
4527/ ĐENB2M(Beta2-microglobulin)( MARKER UT TỦY)180.000
4633/ ĐENCA12-5 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG )250.000
4734/ ĐENCA15-3  ( MARKER UT VÚ )250.000
4835/ ĐENCA19-9  ( MARKER UT TỤY )250.000
4936/ ĐENCA72-4  ( MARKER UT DẠ DÀY )250.000
5050/ ĐENCEA( MARKER UT DẠ DÀY,RUỘT,VÚ,PHỔI,TỤY)250.000
5176/ ĐENCyfra21-1( MARKER UT PHỔI )250.000
52144/ ĐENHE-4 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG )500.000
53221/ ĐENPSA Total( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT )200.000
54222/ ĐENPSA Free ( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT )200.000
55196/ ĐENNSE( MARKER u nguyên bào thần kinh,PHỔI tb nhỏ)250.000 *
56232/ ĐENSCC ( MARKER UT CỔ TỬ CUNG,PHỔI,THỰC QUẢN)260.000
XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT, HORMON
576/ ĐỎAldosterone270.000
5811/ ĐỎAMH850.000
5918/ ĐỎAnti Glycoprotein – IgG300.000
60181/ ĐỎAnti Glycoprotein – IgM300.000
61182/ ĐỎAnti Cardiolipin – IgG300.000
62183/ ĐỎAnti Cardiolipin – IgM300.000
6319/ ĐỎAnti Phospholipid – IgG300.000
64191/ ĐỎAnti Phospholipid – IgM300.000
65192/ ĐỎKháng đô Lupus (LA)750.000
6621/ ĐỎAnti-TG300.000
6729/ ĐENΒeta-hCG180.000
6837/ ĐENCác chất gây nghiện/NT (thuốc lắc, cần sa, đập đá, heroin)230.000
69397/ TÍMCatecholamine (máu/nước tiểu)1.200.000
7055/ ĐENChất gây nghiện/máu (heroin,…) 350.000 
7154/ ĐENChất gây nghiện/NT (heroin, Test nhanh) 80.000 
7269/ ĐENCortisol máu (8h hoặc 20h) 160.000 
7371/ ĐENC-Peptide 330.000 
74101/ ĐENEstradiol (E2) 150.000 
75102/ ĐENFeritin 130.000 
76104/ ĐENFSH 150.000 

 

77105/ĐENFT3 100.000 
78106/ĐENFT4 100.000 
79107/ TÍMG6PD/Blood 170.000 
80153/ĐENHormon kích vỏ thượng thận (ACTH) 270.000 
81160/ĐENIgA 200.000 
82161/ĐENIgE 200.000 
83163/ĐENIgG 200.000 
84164/ĐENIgM 200.000 
85166/ĐENInsulin 140.000 
86178/ĐENLH 150.000 
87197/ TÍMNT-proBNP600.000
88204/ TÍMParathyorid hormon (PTH)280.000
89217/ ĐENProcalcitonin (PCT)500.000
90218/ ĐENProgesteron 150.000 
91216/ ĐENPro GRP400.000
92219/ ĐENProlactin 150.000 
93241/ ĐENT3 100.000 
94242/ ĐENT4 100.000 
95248/ XANH LÁTG (thyroglobulin) 300.000 
96249/ ĐENTestosterone 150.000 
97259/ TÍMTRAb (TSH Receptor Antibody)580.000 
98263/ ĐENTSH130.000 
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
9951/ XANH LÁCephalin-kaolin (APTT) 60.000 
10082/ TÍMĐiện di huyết sắc tố650.000 
10183/ ĐỎĐiện di Protein 350.000 
10287/ XANH LÁĐông máu: Prothrombin time (INR, %, S) 60.000 
103103/ XANH LÁFibrinogen 80.000 
104150/ TÍMHLA-B27 (PCR) 1.000.000 
105159/ TÍMHuyết đồ 150.000 
106182/ ĐỎMáu lắng (máy tự động) 45.000 
107194/ TÍM + ĐỎNhóm máu ABO 50.000 
108195/ TÍM + ĐỎNhóm máu Rh 70.000 
109253/ LỌTinh dịch đồ 18 chỉ số 300.000 
110254/ XANH TRỜITổng phân tích máu 18 chỉ số 60.000 
111255/ TÍMTổng phân tích máu 28- 32 chỉ số 130.000 
KÝ SINH TRÙNG, VI KHUẨN, VIRUS
11244/LỌ TĂM BÔNGCấy đờm 300.000 
11346/ TÍMCấy máu 350.000 
11453/CHUYÊN DỤNGChẩn đoán Norgohorrea (NG) Realtime PCR 600.000 
11556/LỌ TĂM BÔNGChlamydia (Test nhanh) 130.000 
11657/LỌ TĂM BÔNGChlamydia – Lậu PCR 300.000 
11775/ ĐỎCúm (Influenza) 300.000 
11879/ ĐENDengue Fever IgG hoặc IgM (Test nhanh) , 150.000 
11981/ ĐENDengue IgG hoặc IgM (Định lượng) 220.000 
12080/ ĐENDengue NS1 Antigen  300.000 

 

121111.99/ĐỎ – ĐENEnterovirus 71 IgM (EV 71) 150.000 
122110/ ĐENGiang mai – TPHA định lượng 160.000 
123112/ ĐENGiang mai Syphilis TP 60.000 
124113/ ĐENGiang mai TPHA 100.000 
125123/ ĐENH.pylori IgG/IgM 200.000 
126128/ ĐENHBcAb Cobas 130.000 
127129/ ĐENHBcAb IgM Cobas 190.000 
128130/ ĐENHBeAg Cobas 120.000 
129397/ ĐENHBeAg nhanh 110.000 
130131/ ĐENHBsAb (Test nhanh) 95.000 
131132/ ĐENHBsAg Cobas 100.000 
132133/ ĐENHBsAg định lượng 500.000 
133398/ ĐENHBsAg nhanh 90.000 
134135/ TÍMHBV-DNA PCR (Roche TaqMan48) 1.500.000 
135136/ TÍMHBV-DNA PCR định lượng 700.000 
136140/ ĐENHCVAb nhanh 90.000 
137141/ ĐENHCVAg700.000
138143/ TÍMHCV-RNA (Qiagen)700.000
139142/ TÍMHCV-RNA ( Roche TaqMan48) 1.800.000 
140145/ TÍMHerpes I&II IgG 230.000 
141146/ TÍMHerpes I&II IgM 230.000 
142147/ ĐENHEV – IgM ( Viêm gan E) 310.000 
143148/ ĐENHIV Combi PT 200.000 
144399/ ĐENHIV nhanh 100.000 
145156/ ĐENHPV định type 750.000 
146157/ ĐENHPV PCR 450.000 
147173/ TÍMKST sốt rét giọt máu 80.000 
148174/ TÍMKST sốt rét PCR 400.000 
149175/ ĐENKý sinh trùng đường ruột 60.000 
150182/ TÍMMeasles (Sởi)-IgG Hoặc IgM (Mỗi loại190.000Đ) 380.000 
151188/ ĐỎMumps(Quai bị)IgG hoặcIgM(Mỗi loai240.000Đ) 480.000 
152206/ ĐỎPCR – Lậu cầu 350.000 
153209/LỌ-CÓ-BÔNGPCR dịch tìm lao 350.000 
154225/ ĐENRubella IgG hoặc IgM (Cobas ) 250.000 
155227/ ĐENRubella Nhanh 200.000 
156228/ ĐENSán lá gan lớn (IgG) 320.000 
157229/ ĐENSán lá phổi (IgG)320.000
158230/ ĐENSán máng (IgG)320.000
159237/ CHUYÊN DỤNGSoi lậu cầu 100.000 
160238/ LỌSoi Phân 150.000 
161239/ LỌ CÓ BÔNGSoi tìm vi khuẩn lao (AFB) 60.000 
162240/ ỐNG CHUYÊN DỤNGSoi tươi 60.000 
163243/ ĐENTB test (Lao) 90.000 
164257/ ĐỎToxoplasma gondi IgG hoặc IgM (Mỗi 220.000Đ)440.000 
TẾ BÀO, SINH THIẾT
165

233/LỌ
CHUYÊN DỤNG

Sinh thiết <5cm 350.000 
    
166

234/LỌ
CHUYÊN DỤNG

Sinh thiết > 5cm 450.000 
167235/LỌ
CHUYÊN DỤNG
Sinh thiết xương 450.000 
168244/LỌ
CHUYÊN DỤNG
Tế bào âm đạo, cổ tử cung(Pap smears) 200.000 
169400/LỌ
CHUYÊN DỤNG
ThinPrep (Pap Test)600.000

Kết quả Xét nghiệm được kiểm soát bởi PGS.TS. Phan Hải Nam, Nguyên trưởng bộ môn Sinh Hóa, 

Lưu ý : phí dịch vụ ngoài giờ + phụ thu:

(Tính theo mốc thời gian quý khách bắt đầu đặt lịch với trung tâm)

  • Từ 18-22h, khách hàng thanh toán thêm phí ngoài giờ là 100.000đ/ 01 người
  • Từ 22h-7h, khách hàng thanh toán thêm phí ngoài giờ là 200.000đ/ 01 người

(Sau 19h khâu vết thương cần 01 người phụ sẽ tính phí ngoài giờ thành 02 người,Sau 22h nếu yêu cầu nữ truyền thì cần 01 nam giới đưa đi thì tính phí ngoài giờ thành 02 người)

  • Quý khách chỉ truyền 01 chai dịch và không sử dụng dịch vụ nào khác kèm theo thì tính 200.000 VNĐ
  • Quý khách chỉ truyền 01 chai hoa quả (VITAPLEX) và không sử dụng dịch vụ nào khác kèm theo thì tính 300.000 VNĐ

(Quý khách có thể đăng ký khám hoặc chỉ đăng ký thực hiện từng thủ thuật riêng biệt)

DỊCH VỤ NỔI BẬT